VN520


              

精彩逼人

Phiên âm : jīng cǎi bī rén.

Hán Việt : tinh thải bức nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容人神采煥發。宋.洪邁《夷堅丙志.卷一八.徐大夫》:「君精彩逼人, 雖老而健。」2.形容文辭出色感人。如:「這部小說精彩逼人, 大受歡迎。」


Xem tất cả...