Phiên âm : jīng cǎi bī rén.
Hán Việt : tinh thải bức nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容人神采煥發。宋.洪邁《夷堅丙志.卷一八.徐大夫》:「君精彩逼人, 雖老而健。」2.形容文辭出色感人。如:「這部小說精彩逼人, 大受歡迎。」